Có 1 kết quả:

hoạn
Âm Nôm: hoạn
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: JSLL (十尸中中)
Unicode: U+5BA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つかさ (tsukasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan6

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

hoạn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan