Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦣞
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一丨フ
Thương Hiệt: JSLL (十尸中中)
Unicode: U+5BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 2