Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thỉ, xái
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JFD (十火木)
Unicode: U+5BA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0