Có 1 kết quả:

cung
Âm Nôm: cung
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: JRR (十口口)
Unicode: U+5BAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cung

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung