Có 1 kết quả:

cung
Âm Nôm: cung
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JRHR (十口竹口)
Unicode: U+5BAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
Âm Nhật (kunyomi): みや (miya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

cung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung