Có 3 kết quả:

tẻtểtỉa
Âm Nôm: tẻ, tể, tỉa
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JYTJ (十卜廿十)
Unicode: U+5BB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tể
Âm Pinyin: zǎi ㄗㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoi2

Tự hình 5

Dị thể 5

1/3

tẻ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lẻ tẻ

tể

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tể tướng

tỉa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhổ tỉa