Có 1 kết quả:
hại
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀⿱丰口
Nét bút: 丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: JQMR (十手一口)
Unicode: U+5BB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hại, hạt
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Hàn: 해, 할
Âm Quảng Đông: hoi6, hot3
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Hàn: 해, 할
Âm Quảng Đông: hoi6, hot3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hãm hại, sát hại; thiệt hại