Có 1 kết quả:

yến
Âm Nôm: yến
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一フノ一
Thương Hiệt: JAV (十日女)
Unicode: U+5BB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yến
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うたげ (utage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin3

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

yến

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yến tiệc