Có 1 kết quả:
tiêu
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀肖
Nét bút: 丶丶フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JFB (十火月)
Unicode: U+5BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyên tiêu