Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JFB (十火月)
Unicode: U+5BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên tiêu