Có 2 kết quả:
gia • nhà
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀豕
Nét bút: 丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: JMSO (十一尸人)
Unicode: U+5BB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô, gia
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, jiā ㄐㄧㄚ, jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie), や (ya), うち (uchi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, jiā ㄐㄧㄚ, jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie), や (ya), うち (uchi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gu1
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gia đình; gia dụng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà cửa