Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Hình thái: ⿱宀釆
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JHFD (十竹火木)
Unicode: U+5BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Hình thái: ⿱宀釆
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JHFD (十竹火木)
Unicode: U+5BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Quảng Đông: sam2
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Quảng Đông: sam2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0