Có 8 kết quả:
dong • dung • dông • gióng • giông • rung • ròng • rông
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀谷
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: JCOR (十金人口)
Unicode: U+5BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): い.れる (i.reru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): い.れる (i.reru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dong bão; dong chơi; dong dỏng; thong dong
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dung dị; dung lượng; dung nhan
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chạy dông; dông dài
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gióng giả
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rung rinh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ròng rã
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rông rài, chạy rông