Có 2 kết quả:
tú • túc
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀佰
Nét bút: 丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JOMA (十人一日)
Unicode: U+5BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú, túc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ, xiǔ ㄒㄧㄡˇ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su)
Âm Hàn: 숙, 수
Âm Quảng Đông: sau3, suk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ, xiǔ ㄒㄧㄡˇ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su)
Âm Hàn: 숙, 수
Âm Quảng Đông: sau3, suk1
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh tú
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
túc chí; ký túc xá