Có 2 kết quả:

túc
Âm Nôm: , túc
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JOMA (十人一日)
Unicode: U+5BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , túc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, xiǔ ㄒㄧㄡˇ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sau3, suk1

Tự hình 5

Dị thể 4

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh tú

túc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

túc chí; ký túc xá