Có 1 kết quả:
thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀采
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBD (十月木)
Unicode: U+5BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀采
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBD (十月木)
Unicode: U+5BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, cài ㄘㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎょうしょ (chigyōsho), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, cài ㄘㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎょうしょ (chigyōsho), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: 채
Âm Quảng Đông: coi2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thái ấp (đất vua ban)