Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Hình thái: ⿱宀疌
Nét bút: 丶丶フ一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JJLO (十十中人)
Unicode: U+5BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Hình thái: ⿱宀疌
Nét bút: 丶丶フ一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JJLO (十十中人)
Unicode: U+5BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệp, toản
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Quảng Đông: zaam2, zaan2
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Quảng Đông: zaam2, zaan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0