Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀叔
Nét bút: 丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: JYFE (十卜火水)
Unicode: U+5BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịch
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi), さび.しい (sabi.shii), さび.れる (sabi.reru), さみ.しい (sami.shii)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi), さび.しい (sabi.shii), さび.れる (sabi.reru), さみ.しい (sami.shii)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Dị thể 16
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tịch mịch