Âm Nôm: oan Tổng nét: 11 Bộ: miên 宀 (+8 nét) Hình thái: ⿱宀兔 Nét bút: 丶丶フノフ丨フ一ノフ丶 Thương Hiệt: JNUI (十弓山戈) Unicode: U+5BC3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oan Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ Âm Nhật (onyomi): エン (en) Âm Hàn: 원 Âm Quảng Đông: jyun1