Có 5 kết quả:
gửi • ké • kí • ký • kẹ
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀奇
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: JKMR (十大一口)
Unicode: U+5BC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), -よ.り (-yo.ri), よ.せる (yo.seru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), -よ.り (-yo.ri), よ.せる (yo.seru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei3
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gửi gắm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đi ké xe
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kí gửi; kí sinh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ký gửi; ký sinh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ăn kẹ