Có 11 kết quả:

dàndầndằngdờndợngiầnlầnnhớnrầnrờnđằn
Âm Nôm: dàn, dần, dằng, dờn, dợn, giần, lần, nhớn, rần, rờn, đằn
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JMLC (十一中金)
Unicode: U+5BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dần
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): とら (tora)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jan4

Tự hình 4

Dị thể 11

1/11

dàn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài

dần

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dần dà, dần dần; năm Dần, tuổi Dần

dằng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng

dờn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dập dờn; xanh dờn

dợn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ non xanh dợn chân trời

giần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẳng giần mà đau (đập cho mềm ra)

lần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lần khân

nhớn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

rần

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rần rần

rờn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xanh rờn

đằn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đằn xuống (đè xuống đất)