Có 2 kết quả:
kháu • khấu
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱宀⿺元攴
Nét bút: 丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: JMUE (十一山水)
Unicode: U+5BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あだ.する (ada.suru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あだ.する (ada.suru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kháu khỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thảo khấu