Có 1 kết quả:

phú
Âm Nôm: phú
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JMRW (十一口田)
Unicode: U+5BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phú
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): と.む (to.mu), とみ (tomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

phú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phú quí