Có 1 kết quả:
hàn
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𡨄⺀
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: JTCY (十廿金卜)
Unicode: U+5BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàn
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon4
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon4
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bần hàn, cơ hàn; hàn thực