Có 1 kết quả:
ngụ
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀禺
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: JWLB (十田中月)
Unicode: U+5BD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngụ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ぐう.する (gū.suru), かこつ.ける (kakotsu.keru), よ.せる (yo.seru), よ.る (yo.ru), かりずまい (karizumai)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ぐう.する (gū.suru), かこつ.ける (kakotsu.keru), よ.せる (yo.seru), よ.る (yo.ru), かりずまい (karizumai)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngụ ý, trú ngụ