Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rẫm, tắm, tẩm, thâm, trẫm
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀浸
Nét bút: 丶丶フ丶丶一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JESE (十水尸水)
Unicode: U+5BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀浸
Nét bút: 丶丶フ丶丶一フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JESE (十水尸水)
Unicode: U+5BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, qǐn ㄑㄧㄣˇ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), そそ.ぐ (soso.gu), つ.む (tsu.mu), つ.もる (tsu.moru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam3
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, qǐn ㄑㄧㄣˇ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), そそ.ぐ (soso.gu), つ.む (tsu.mu), つ.もる (tsu.moru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: zam3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0