Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ninh, trữ
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宓冉
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: JPHB (十心竹月)
Unicode: U+5BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宓冉
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: JPHB (十心竹月)
Unicode: U+5BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ニュウ (nyū), デイ (dei), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.い (nega.i)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning6
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ニュウ (nyū), デイ (dei), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.い (nega.i)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0