Có 1 kết quả:
trí
Âm Nôm: trí
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宀真
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JJBC (十十月金)
Unicode: U+5BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿱宀真
Nét bút: 丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JJBC (十十月金)
Unicode: U+5BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trí
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), い.れる (i.reru), と.める (to.meru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), い.れる (i.reru), と.める (to.meru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang trí