Có 1 kết quả:
mịch
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀莫
Nét bút: 丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JTAK (十廿日大)
Unicode: U+5BDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mịch
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): さび.しい (sabi.shii)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: mok6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): さび.しい (sabi.shii)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: mok6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tịch mịch