Có 3 kết quả:
cũ • lũ • rủ
Âm Nôm: cũ, lũ, rủ
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Hình thái: ⿱宀婁
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: JLWV (十中田女)
Unicode: U+5BE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Hình thái: ⿱宀婁
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: JLWV (十中田女)
Unicode: U+5BE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cũ, lũ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): まず.しい (mazu.shii), やつ.れる (yatsu.reru), ちいさ.い (chiisa.i)
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4, leoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): まず.しい (mazu.shii), やつ.れる (yatsu.reru), ちいさ.い (chiisa.i)
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4, leoi6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Từ điển Viện Hán Nôm
lũ lượt
Từ điển Hồ Lê
rủ nhau