Có 1 kết quả:
tẩm
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀⿰爿⿳彐冖又
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノフ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JVME (十女一水)
Unicode: U+5BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩm
Âm Pinyin: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam2
Âm Pinyin: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru), ね.かす (ne.kasu), い.ぬ (i.nu), みたまや (mitamaya), や.める (ya.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam2
Tự hình 6
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (ngủ), lăng tẩm