Có 1 kết quả:

liêu
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: JSMH (十尸一竹)
Unicode: U+5BE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): さび.しい (sabi.shii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

1/1

liêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tịch liêu