Có 3 kết quả:
thiệt • thật • thực
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱宀貫
Nét bút: 丶丶フフフ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JWJC (十田十金)
Unicode: U+5BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, thật, thực
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), みの.る (mino.ru), まこと.に (makoto.ni), みの.り (mino.ri), みち.る (michi.ru)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sat6
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), みの.る (mino.ru), まこと.に (makoto.ni), みの.り (mino.ri), みち.る (michi.ru)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sat6
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiệt (thực, vững)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thật thà
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thực thà