Có 1 kết quả:
ninh
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱寍丁
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: JPBN (十心月弓)
Unicode: U+5BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ninh, trữ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): むし.ろ (mushi.ro)
Âm Hàn: 녕, 령, 영
Âm Quảng Đông: ning4
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): むし.ろ (mushi.ro)
Âm Hàn: 녕, 령, 영
Âm Quảng Đông: ning4
Tự hình 5
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
anh ninh (yên ổn)