Có 8 kết quả:

sămsẩmthấmthẩmthẫmthắmthẳmthủm
Âm Nôm: săm, sẩm, thấm, thẩm, thẫm, thắm, thẳm, thủm
Tổng nét: 15
Bộ: miên 宀 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: JHDW (十竹木田)
Unicode: U+5BE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 4

Dị thể 4

1/8

săm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

săm soi

sẩm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sẩm màu

thấm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thấm nước

thẩm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẩm tra, thẩm phán

thẫm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ thẫm, xanh thẫm

thắm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thắm lại

thẳm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thăm thẳm

thủm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thủm mùi