Có 2 kết quả:
giã • tả
Tổng nét: 15
Bộ: miên 宀 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱宀舄
Nét bút: 丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JHXF (十竹重火)
Unicode: U+5BEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giã từ; giã đám
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
miêu tả