Có 2 kết quả:

khoankhoăn
Âm Nôm: khoan, khoăn
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: JTBI (十廿月戈)
Unicode: U+5BEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoan
Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ひろい (hiroi), ゆるやか (yuruyaka), くつろぐ (kutsurogu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

khoan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng

khoăn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

băn khoăn