Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoàn
寰
Âm Nôm:
hoàn
Tổng nét: 16
Bộ:
miên 宀
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
宀
睘
Nét bút:
丶丶フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: JWLV (十田中女)
Unicode:
U+5BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hoàn
Âm Pinyin:
huán
ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi):
カン (kan)
Âm Hàn:
환
Âm Quảng Đông:
waan4
Tự hình
2
Dị thể
5
㝨
縣
𡕅
𡩲
𡫖
Không hiện chữ?
1
/1
hoàn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàn cầu