Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 16
Bộ: miên 宀 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: JWLV (十田中女)
Unicode: U+5BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

hoàn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàn cầu