Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thân
Tổng nét: 19
Bộ: miên 宀 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JYDU (十卜木山)
Unicode: U+5BF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): した.しい (shita.shii), した.しく (shita.shiku)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0