Có 3 kết quả:
báu • bảo • bửu
Tổng nét: 20
Bộ: miên 宀 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶丶フ一一丨一ノ一一丨フ丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JMUC (十一山金)
Unicode: U+5BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo, bửu
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 6
Dị thể 16
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
báu vật
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bảo kiếm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bửu bối (bảo bối)