Có 5 kết quả:

dónsónthuỗnthốnxốn
Âm Nôm: dón, són, thuỗn, thốn, xốn
Tổng nét: 3
Bộ: thốn 寸 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丶
Thương Hiệt: DI (木戈)
Unicode: U+5BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thốn
Âm Pinyin: cùn ㄘㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): スン (sun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/5

dón

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dón bước; dón tay làm phúc

són

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

són đái

thuỗn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thuỗn mặt

thốn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thốn (tấc: đơn vị đo; khiêm tốn)

xốn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xốn xang