Có 1 kết quả:

tự
Âm Nôm: tự
Tổng nét: 6
Bộ: thốn 寸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶
Thương Hiệt: GDI (土木戈)
Unicode: U+5BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): てら (tera)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

tự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật tự