Có 1 kết quả:
phong
Tổng nét: 9
Bộ: thốn 寸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰圭寸
Nét bút: 一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: GGDI (土土木戈)
Unicode: U+5C01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Quan thoại: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Quan thoại: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phong làm tướng