Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: choèn, chuyên
Tổng nét: 9
Bộ: thốn 寸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𤰔寸
Nét bút: 一丨フ一一丨一丨丶
Thương Hiệt: JWDI (十田木戈)
Unicode: U+5C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thốn 寸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𤰔寸
Nét bút: 一丨フ一一丨一丨丶
Thương Hiệt: JWDI (十田木戈)
Unicode: U+5C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱ.ら (mo'pa.ra)
Âm Hàn: 전
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱ.ら (mo'pa.ra)
Âm Hàn: 전
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0