Có 1 kết quả:

xạ
Âm Nôm: xạ
Tổng nét: 10
Bộ: thốn 寸 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: HHDI (竹竹木戈)
Unicode: U+5C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạ, dịch, xạ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, ㄜˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), さ.す (sa.su), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: je6, jik6, se6

Tự hình 5

Dị thể 7

1/1

xạ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiện xạ; phản xạ