Có 1 kết quả:

khắc
Âm Nôm: khắc
Tổng nét: 10
Bộ: thốn 寸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一丨丶
Thương Hiệt: JUDI (十山木戈)
Unicode: U+5C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khắc
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hak1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

khắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương khắc, xung khắc