Có 2 kết quả:

tươngtướng
Âm Nôm: tương, tướng
Tổng nét: 9
Bộ: thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: LMNII (中一弓戈戈)
Unicode: U+5C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

tương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương lai; tương trợ

tướng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tướng quân; tướng sĩ