Có 2 kết quả:
tương • tướng
Tổng nét: 9
Bộ: thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰丬寽
Nét bút: 丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: LMNII (中一弓戈戈)
Unicode: U+5C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương, tướng
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まさ.に (masa.ni), はた (hata), まさ (masa), ひきい.る (hikii.ru), もって (mo'te)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1, zoeng3
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まさ.に (masa.ni), はた (hata), まさ (masa), ひきい.る (hikii.ru), もって (mo'te)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1, zoeng3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương lai; tương trợ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tướng quân; tướng sĩ