Có 2 kết quả:
tương • tướng
Tổng nét: 11
Bộ: thốn 寸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: VMBDI (女一月木戈)
Unicode: U+5C07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương, tướng
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まさ.に (masa.ni), はた (hata), ひきい.る (hikii.ru), もって (mo'te)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1, zoeng3
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): まさ.に (masa.ni), はた (hata), ひきい.る (hikii.ru), もって (mo'te)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1, zoeng3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tương lai; tương trợ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tướng quân; tướng sĩ