Có 3 kết quả:
choèn • chuyên • chuyến
Tổng nét: 11
Bộ: thốn 寸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: JIDI (十戈木戈)
Unicode: U+5C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱ.ら (mo'pa.ra)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もっぱ.ら (mo'pa.ra)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nông choèn choẹt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến