Có 1 kết quả:
uý
Tổng nét: 11
Bộ: thốn 寸 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: SFDI (尸火木戈)
Unicode: U+5C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uất, uý
Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 위, 울
Âm Quảng Đông: wai3, wat1
Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 위, 울
Âm Quảng Đông: wai3, wat1
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cấp uý
Từ điển Trần Văn Kiệm
thủ uý, đại uý