Có 4 kết quả:

nhôntontuntôn
Âm Nôm: nhôn, ton, tun, tôn
Tổng nét: 12
Bộ: thốn 寸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: TWDI (廿田木戈)
Unicode: U+5C0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): たっと.い (ta'to.i), とうと.い (tōto.i), たっと.ぶ (ta'to.bu), とうと.ぶ (tōto.bu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zeon1, zyun1

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

nhôn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhôn nhao (sốt ruột)

ton

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ton hót

tun

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sâu tun hút

tôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tôn kính