Có 4 kết quả:
chầm • tìm • tùm • tầm
Tổng nét: 12
Bộ: thốn 寸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳彐⿰工口寸
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: SMMRI (尸一一口戈)
Unicode: U+5C0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tầm
Âm Pinyin: xín ㄒㄧㄣˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): たず.ねる (tazu.neru), ひろ (hiro)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: cam4
Âm Pinyin: xín ㄒㄧㄣˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): たず.ねる (tazu.neru), ひろ (hiro)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ôm chầm; chầm chậm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tìm kiếm, tìm tòi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tùm lum
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tầm (tìm kiếm), tầm cỡ, nói tầm phào